Có 2 kết quả:
感动 gǎn dòng ㄍㄢˇ ㄉㄨㄥˋ • 感動 gǎn dòng ㄍㄢˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cảm động, xúc động, mủi lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (sb)
(2) to touch (sb emotionally)
(3) moving
(2) to touch (sb emotionally)
(3) moving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cảm động, xúc động, mủi lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (sb)
(2) to touch (sb emotionally)
(3) moving
(2) to touch (sb emotionally)
(3) moving
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0